Tóm tắt nội dung chính vụ việc như sau: Anh T. mua một con gà lôi trống qua mạng xã hội với giá 4,5 triệu đồng. Sau đó anh T. đổi một con chim chích chòe lửa của mình lấy 2 con gà lôi mái cho một người cùng quê Nghệ An, nhằm nhân giống. Quá trình sinh sản đã nở ra 10 con gà con. Tuy nhiên, anh T. không đăng ký nuôi với cơ quan chức năng và đã đăng bán gà lôi trên mạng xã hội. Tòa sơ thẩm đã áp dụng điểm a khoản 2 Điều 244 Bộ luật Hình sự 2015, khung hình phạt từ 5 đến 10 năm tù và tuyên phạt anh T. 6 năm tù.
Bài viết này không đề cập đến vấn đề đúng sai hay các quan điểm pháp lý, không phân tích về việc Hội đồng xét xử sơ thẩm và việc Viện Kiểm sát không áp dụng Thông tư 27/2025/TT-BNNMT có hiệu lực từ ngày 01/7/2025 (gà lôi trắng được chuyển từ Nhóm IB cấm khai thác, sử dụng vì mục đích thương mại sang Nhóm IIB hạn chế khai thác, sử dụng vì mục đích thương mại). Bài viết chỉ thể hiện quan điểm, góc nhìn của luật sư về tính nhân văn, lòng nhân ái trong xét xử hình sự.

Ảnh minh họa.
“Câu chuyện” trên khiến nhiều người nhớ lại một số vụ án từng gây “xôn xao” dư luận vì bản án được cho là quá nặng so với bối cảnh và động cơ cụ thể: Vụ “thầy hiệu trưởng” ở miền núi phía Bắc (huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái, vào năm 2017) đã giữ lại số gạo để đổi lấy nhu yếu phẩm cần thiết hơn cho học sinh trong mùa mưa lũ. Hành vi này vi phạm quy định quản lý tài sản nhà nước, dẫn đến bị truy tố. Bản án khiến dư luận băn khoăn về sự linh hoạt và tính nhân văn, lòng nhân ái trong xét xử.
Mới đây, trước vụ anh T. không lâu, một thầy Hiệu trưởng một trường THCS, tỉnh Cà Mau, đã bị tuyên án 7 năm tù về tội “Tham ô tài sản”. Số tiền chiếm đoạt được cho là 10,7 triệu đồng, khoản chênh lệch giữa số tiền được thanh toán với chi phí thực tế mà thầy tự mua vật tư về làm các thiết bị cho nhà trường, thay vì mua sản phẩm có sẵn để tiết kiệm chi phí cho trường.
Những vụ việc này, giống như vụ “gà lôi”, nó đặt ra câu hỏi về ranh giới giữa sự nghiêm minh và tính nhân văn trong xét xử. Khi áp dụng điều luật, liệu Tòa án có thể và có nên cân nhắc nhiều hơn hoàn cảnh, mục đích và tác động xã hội của hành vi, thay vì chỉ nhìn vào yếu tố cấu thành tội phạm. Những vụ việc này cho thấy một thực tế: Tính nghiêm minh của pháp luật là thượng tôn, nhưng nếu áp dụng máy móc, không xem xét thật “nhân văn và nhân ái” hoàn cảnh và động cơ, bản án sẽ mất đi sức thuyết phục và tính giáo dục đối với xã hội. Nhiều vụ việc đủ yếu tố cấu thành tội phạm nhưng không “cấu thành sự vi phạm đạo đức” hay ngược lại. Nhiều vụ việc đủ “cấu thành sự vi phạm đạo đức” mà không đủ yếu tố “cấu thành tội phạm”.
Luật pháp, cũng như những lĩnh vực khác của xã hội không thể đạt đến sự công bằng tuyệt đối. Nhưng nên chăng, cần đặt tính nhân văn song song tính nghiêm minh của pháp luật để mỗi bản án không chỉ nhằm răn đe mà còn chạm đến nhân tâm, tác động sâu xa về mặt nhận thức, giáo dục của mỗi người.
Ở góc độ pháp luật, yếu tố nhân văn và lòng nhân ái đã được thể hiện rõ trong nhiều quy định quan trọng. Tính nhân văn trong pháp luật không phải là khái niệm mơ hồ, nó là một nguyên tắc được ghi nhận trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Nó thể hiện ở việc kết hợp hài hòa giữa “luật” và “tình”, vừa đảm bảo sự nghiêm minh, vừa duy trì hơi ấm của đạo lý. Trong Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, tinh thần này có ngay ở các điều khoản mở đầu:
“Điều 8. Tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân
Khi tiến hành tố tụng, trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân; thường xuyên kiểm tra tính hợp pháp và sự cần thiết của những biện pháp đã áp dụng, kịp thời hủy bỏ hoặc thay đổi những biện pháp đó nếu xét thấy có vi phạm pháp luật hoặc không còn cần thiết.
Điều 9. Bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật
Tố tụng hình sự được tiến hành theo nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt dân tộc, giới tính, tín ngưỡng, tôn giáo, thành phần và địa vị xã hội. Bất cứ người nào phạm tội đều bị xử lý theo pháp luật.
Mọi pháp nhân đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt hình thức sở hữu và thành phần kinh tế.
Điều 10. Bảo đảm quyền bất khả xâm phạm về thân thể
Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể. Không ai bị bắt nếu không có quyết định của Tòa án, quyết định hoặc phê chuẩn của Viện kiểm sát, trừ trường hợp phạm tội quả tang.
Việc giữ người trong trường hợp khẩn cấp, việc bắt, tạm giữ, tạm giam người phải theo quy định của Bộ luật này. Nghiêm cấm tra tấn, bức cung, dùng nhục hình hay bất kỳ hình thức đối xử nào khác xâm phạm thân thể, tính mạng, sức khỏe của con người.
Điều 11. Bảo hộ tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, tài sản của cá nhân; danh dự, uy tín, tài sản của pháp nhân
Mọi người có quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, tài sản.
Mọi hành vi xâm phạm trái pháp luật tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, tài sản của cá nhân; xâm phạm danh dự, uy tín, tài sản của pháp nhân đều bị xử lý theo pháp luật.
Công dân Việt Nam không thể bị trục xuất, giao nộp cho nhà nước khác.
Điều 12. Bảo đảm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở, đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình, an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân
Không ai được xâm phạm trái pháp luật chỗ ở, đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình, an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của cá nhân.
Việc khám xét chỗ ở; khám xét, tạm giữ và thu giữ thư tín, điện thoại, điện tín, dữ liệu điện tử và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác phải được thực hiện theo quy định của Bộ luật này.
Điều 13. Suy đoán vô tội
Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
Khi không đủ và không thể làm sáng tỏ căn cứ để buộc tội, kết tội theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định thì cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải kết luận người bị buộc tội không có tội.
Điều 14. Không ai bị kết án hai lần vì một tội phạm
Không được khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử đối với người mà hành vi của họ đã có bản án của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật, trừ trường hợp họ thực hiện hành vi nguy hiểm khác cho xã hội mà Bộ luật hình sự quy định là tội phạm”.
Những nguyên tắc này, nếu được tôn trọng và thực thi đầy đủ, sẽ là khung đạo đức pháp lý để những người tiến hành tố tụng phải cân nhắc yếu tố nhân văn khi giải quyết vụ án.
Trong Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), tinh thần nhân đạo thể hiện ở hàng loạt chế định:
– Điều 51. Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
– Điều 54. Quyết định hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt được áp dụng.
– Điều 65: Án treo.
– Điều 66: Tha tù trước thời hạn có điều kiện.
– Điều 107: Xóa án tích.
Ngoài ra, nhiều quy định tại Bộ luật Hình sự và rải rác trong các luật khác đều thể hiện tính nhân văn của pháp luật.
Có thể thấy, pháp luật Việt Nam đã đặt nền tảng nhân văn ngay trong các quy định. Tuy nhiên, việc quy định bằng văn bản là một chuyện, áp dụng linh hoạt, đúng thời điểm, đúng cách lại phụ thuộc vào những người thực thi pháp luật. Pháp luật dù hoàn thiện đến đâu cũng cần con người để “thổi hồn”.
Trong xét xử, Thẩm phán – Hội đồng xét xử chính là những người đưa ra phán quyết để bản án không chỉ chuẩn xác về luật mà còn hợp tình, hợp lý, cụ thể hoá tính nhân văn và lòng nhân ái mà nhà làm luật đã đưa vào các điều luật.
Thực tế, trong nhiều vụ án khác, sự “nhân văn và nhân ái” của Thẩm phán đã thay đổi cuộc đời bị cáo cụ thể: Vụ một thanh niên trộm bánh mì vì đói ở TP.HCM vào năm 2017, Tòa đã áp dụng hình phạt cải tạo không giam giữ thay vì tù giam, giúp người này có cơ hội làm lại cuộc đời. Hay vụ một bà mẹ đơn thân vận chuyển hàng cấm với số lượng nhỏ vào năm 2023 tại tỉnh Long An, Tòa cân nhắc hoàn cảnh nuôi con nhỏ, áp dụng mức phạt dưới khung, cho hưởng án treo.
Những quyết định như vậy, không làm giảm tính nghiêm minh của pháp luật, ngược lại còn giúp người dân thấy rằng pháp luật biết lắng nghe, biết thấu hiểu.
Mục tiêu tối thượng của pháp luật hình sự không chỉ nằm ở việc trừng phạt những hành vi vi phạm, mà còn hướng con người trở lại con đường đúng đắn. Một bản án chỉ thực sự hoàn thiện khi nó vừa bảo đảm tính nghiêm minh của luật pháp, vừa phản ánh hơi ấm của tình người.
Thực tiễn cho thấy, sự nghiêm khắc thuần túy đôi khi không tạo ra hiệu quả cải tạo như mong muốn. Một hình phạt cứng nhắc, không tính đến hoàn cảnh cụ thể, dễ dẫn đến cảm giác bất công và làm suy giảm niềm tin của công chúng vào hệ thống tư pháp. Ngược lại, một bản án biết đặt lợi ích lâu dài của xã hội và cơ hội sửa sai cho bị cáo lên hàng đầu sẽ để lại tác động tích cực sâu rộng – không chỉ với người phạm tội mà cả cộng đồng.
Với góc độ của Hội đồng xét xử, hơn ai hết, họ cần nuôi dưỡng trong mình một tấm lòng nhân ái. Lòng nhân ái là chìa khóa để vận dụng trọn vẹn chiều sâu, sự tinh tế và tính nhân mà pháp luật vốn hàm chứa, thay vì áp dụng một cách cứng nhắc, máy móc. Khi hiểu và thấu cảm hoàn cảnh, động cơ, cũng như những tác động xã hội của mỗi vụ án, người cầm cân công lý sẽ đưa ra những phán quyết vừa đúng luật, vừa hợp tình, góp phần biến pháp luật từ những điều khoản khô khan thành một công cụ nhân đạo, giúp con người sửa sai, tái hòa nhập và sống tốt hơn.
Tính nhân văn và lòng nhân ái trong xét xử không phải là sự “mềm yếu” hay “tha thứ vô nguyên tắc”. Nó là sự vận dụng trí tuệ pháp lý và sự thấu cảm của trái tim để tìm ra giải pháp vừa phù hợp với luật, vừa đáp ứng đòi hỏi công bằng xã hội. Đó là khả năng nhìn thấy “con người” sau hành vi phạm tội, thấy được tiềm năng để họ sửa sai, thay vì chỉ nhìn họ như một con số trong thống kê án hình sự.
Vai trò của Thẩm phán và Hội đồng xét xử ở đây là vô cùng quan trọng. Họ chính là người “điểm nhịp” cho bản giao hưởng của công lý – bản giao hưởng mà ở đó, sự nghiêm minh là tiết tấu, tính nhân văn và lòng nhân ái là giai điệu. Nếu chỉ có tiết tấu mà thiếu giai điệu, bản nhạc sẽ khô khan, thiếu sức sống; nếu chỉ có giai điệu mà bỏ qua tiết tấu, bản nhạc sẽ mất cấu trúc và sức mạnh răn đe.
Nếu trong mỗi chúng ta, đặc biệt là những người nắm giữ quyền xét xử luôn giữ tính nhân văn như một nguyên tắc, lòng nhân ái như một kim chỉ nam, thì sẽ không còn những bản án khiến dư luận đặt dấu hỏi. Khi đó, pháp luật không chỉ là hàng rào ngăn cái xấu, mà còn là cánh tay mở ra đón cái thiện.
Khi công lý được soi sáng bởi nhân văn và lòng nhân ái, nó sẽ không chỉ bảo vệ xã hội trước những hành vi vi phạm, mà còn xây dựng một cộng đồng tin tưởng, gắn kết và hướng thiện. Đó mới là đích đến cao nhất của mọi nền tư pháp, không phải số lượng bản án đã tuyên mà là số phận con người được cứu vớt và những cơ hội mới được mở ra sau mỗi phiên tòa.
Luật sư LÊ NGÔ HOÀI PHONG
Trưởng văn phòng Luật Phong & Parners
Nguồn: https://lsvn.vn/goc-nhin-cua-luat-su-tu-chuyen-ga-loi-den-tinh-nhan-van-long-nhan-ai-trong-xet-xu-hinh-su-a162059.html