“Máu đào tô thắm lá cờ,
hồn thiêng sông núi khắc ghi muôn đời”
(Dân ca Việt Nam)
Lịch sử khắc ghi – Một ngày thiêng liêng của dân tộc
Như Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: “Mỗi năm vào tháng Bảy, nhân dân ta lại dành những tình cảm thiêng liêng và sâu lắng nhất để tưởng nhớ, tri ân những người hy sinh vì non sông đất nước, các anh hùng liệt sĩ, thương binh, bệnh binh – những người đã không tiếc máu xương, tính mạng vì nền độc lập, tự do và sự bình yên của Tổ quốc” [1].
Cách đây 78 năm, vào ngày 27/7/1947, tại xã Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên – vùng căn cứ địa cách mạng ATK lịch sử – “Ngày Thương binh toàn quốc” lần đầu tiên được tổ chức dưới sự chỉ đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Trung ương Đảng. Trong thư gửi Ban tổ chức, Bác viết: “Đối với những người đã dũng cảm hy sinh một phần xương máu của mình… Đảng, Chính phủ và đồng bào phải tìm mọi cách làm cho họ có nơi ăn, chốn ở yên ổn” [2]. Đến năm 1955, sự kiện này được chính thức đổi tên thành Ngày Thương binh – Liệt sĩ, mở rộng ý nghĩa tưởng niệm tới hàng triệu liệt sĩ đã hy sinh vì độc lập, tự do. Đây là bước phát triển sâu sắc, thể hiện bản chất nhân văn và cách mạng của Nhà nước Việt Nam.
Hơn bảy thập kỷ qua, từ các cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đế quốc Mỹ, chiến tranh biên giới Tây Nam, phía Bắc, đến các nhiệm vụ quốc tế tại Lào và Campuchia, hàng triệu người con ưu tú đã ngã xuống, để lại máu xương tô thắm đất nước. “Hơn 1,2 triệu liệt sĩ, 9,2 triệu người có công với cách mạng và thân nhân người có công trên toàn quốc hiện nay, tất cả là linh hồn bất tử của dân tộc, là biểu tượng cao đẹp nhất của chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam” [1], như Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định. Họ là những người đã biến những địa danh vô danh thành biểu tượng anh hùng, là nền móng cho hòa bình và phát triển hôm nay.

Ảnh minh hoạ. Nguồn: Internet.
Tri ân – Đạo lý vĩnh hằng của người Việt
Trong dòng chảy bất tận của lịch sử Việt Nam, mỗi trang sử là một bản anh hùng ca rực rỡ, thấm đẫm lòng yêu nước, ý chí quật cường và tinh thần bất khuất trước mọi thử thách của thời đại. “Trải qua các cuộc chiến tranh giữ nước đầy gian khổ và hy sinh, từ thời đại Hùng Vương dựng nước cho đến các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm đầy gian khó, dân tộc ta chưa bao giờ chịu khuất phục trước cường quyền, chưa bao giờ lùi bước trước hiểm họa xâm lăng” [1]. Từ những ngày đầu dựng nước Văn Lang, khi các Vua Hùng đặt nền móng cho một dân tộc kiên cường, đến những năm tháng hào hùng dưới ngọn cờ cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hơn 95 năm qua, dân tộc Việt Nam đã viết nên những chương sử vàng bằng máu, nước mắt và khát vọng tự do.
Dưới sự lãnh đạo của Đảng, hàng triệu người con ưu tú của đất Việt – từ chiến sĩ cách mạng, bộ đội, thanh niên xung phong, dân công hỏa tuyến, đến những người cha, người mẹ thầm lặng – đã “sẵn sàng động viên con cháu ra trận và giành phần khó khăn, gian khổ, mất mát về mình với tinh thần ‘quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh’, ‘tất cả vì tiền tuyến’” [1]. Họ là những ngọn đuốc soi sáng con đường độc lập, những người đã hiến dâng tuổi xuân, máu xương và cả cuộc đời để đổi lấy hòa bình, tự do và sự trường tồn của Tổ quốc. Chính sự hy sinh thầm lặng nhưng vĩ đại ấy đã kết tinh thành linh hồn bất tử của dân tộc Việt Nam – một linh hồn không bao giờ bị thời gian hay gió bụi lịch sử làm phai mờ, mà ngày càng rực rỡ, trở thành nguồn sức mạnh tinh thần bất tận để đất nước vươn mình trong thời đại mới.
Thương binh, bệnh binh – những con người đã để lại một phần thân thể nơi chiến trường khốc liệt – không chỉ là nhân chứng sống của lịch sử, mà còn là biểu tượng cao cả của lý tưởng cách mạng, của tinh thần “vì nước quên thân, vì dân phục vụ”. Họ là hiện thân của lòng quả cảm, của ý chí bất khuất, và của tình yêu Tổ quốc sâu đậm, sẵn sàng gánh chịu mọi đau thương để bảo vệ non sông. Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định một chân lý không thể phủ nhận: “Chúng ta không thể có ngày hôm nay, không thể có một Việt Nam đổi mới, phát triển, hội nhập sâu rộng nếu không có mồ hôi, máu xương của bao thế hệ chiến sĩ cách mạng” [1]. Máu của họ đã thấm sâu vào lòng đất mẹ, xương của họ đã hóa thành nền móng vững chắc cho hòa bình, và tâm hồn họ đã hòa quyện vào hồn thiêng sông núi, trở thành ngọn lửa vĩnh cửu soi đường cho các thế hệ hôm nay và mai sau.
Đạo lý “uống nước nhớ nguồn” – giá trị cốt lõi trong tâm thức người Việt – không chỉ là một lời răn dân gian, mà đã được Đảng và Nhà nước nâng tầm thành kim chỉ nam chính trị, thành trách nhiệm thiêng liêng của cả dân tộc. Từ những ngày đầu thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặt nền móng cho đạo lý này khi khẳng định rằng phải “tìm mọi cách làm cho [thương binh] có nơi ăn, chốn ở yên ổn” [2]. Thấm nhuần lời dạy của Bác, Đảng và Nhà nước đã không ngừng hoàn thiện hệ thống chính sách để tri ân người có công, từ Pháp lệnh Ưu đãi người có công với cách mạng năm 2005, Chỉ thị số 14/CT-TW ngày 17/7/2017 của Ban Bí thư, đến Nghị quyết số 42 NQ/TW ngày 24/11/2023 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng, khẳng định trách nhiệm “đổi mới, nâng cao chính sách xã hội, đáp ứng yêu cầu sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn mới” [1]. Những chính sách này không chỉ là sự cam kết về vật chất, mà còn là lời hứa danh dự của cả hệ thống chính trị, nhằm đảm bảo rằng không một người có công nào bị lãng quên, không một gia đình chính sách nào bị bỏ lại phía sau.
Hơn 3.000 nghĩa trang liệt sĩ và hơn 4.000 công trình ghi công trên khắp mọi miền đất nước là minh chứng sống động cho lòng tri ân bất diệt của dân tộc. Như Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh, chúng là “những ngọn đuốc luôn thắp sáng chiến công và tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ” [1], là biểu tượng của sự bất tử, là nơi hội tụ những giá trị thiêng liêng của lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết. Mỗi nén hương được thắp lên, mỗi vòng hoa được đặt xuống, mỗi ngôi nhà tình nghĩa được dựng xây không chỉ là hành động tri ân, mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc rằng hòa bình hôm nay là món quà vô giá được đánh đổi bằng máu và nước mắt. Hơn 100 triệu con tim người Việt, từ thành thị đến nông thôn, từ miền xuôi đến miền ngược, đều chung một nhịp đập của đạo lý “ăn quả nhớ người trồng cây”, biến lòng biết ơn thành sức mạnh để xây dựng một Việt Nam hùng cường, nhân ái.
Tri ân không chỉ là nghi lễ, mà là một hành trình sống, một trách nhiệm đạo đức và chính trị, là ngọn lửa bất diệt cháy trong tâm hồn mỗi người Việt. Đó là cam kết không ngừng nghỉ để chăm lo cho các thương binh, bệnh binh, gia đình liệt sĩ, và những người có công với cách mạng, từ việc đảm bảo đời sống vật chất đến nâng cao chất lượng tinh thần. Đó là lời thề thiêng liêng để giáo dục thế hệ trẻ về giá trị của tự do, độc lập, và trách nhiệm công dân, để họ hiểu rằng mỗi bước đi của đất nước hôm nay đều được xây đắp từ sự hy sinh của cha anh. Và hơn hết, đó là khát vọng vươn lên, biến đau thương thành hành động, biến lòng tri ân thành động lực để kiến tạo một tương lai xứng đáng với những gì dân tộc đã trả giá.
Trong bối cảnh đất nước bước vào kỷ nguyên hội nhập quốc tế và chuyển đổi số, đạo lý tri ân càng trở nên sâu sắc hơn bao giờ hết. Nó không chỉ là sự nhìn lại quá khứ, mà là ngọn lửa soi sáng con đường tương lai, là nguồn sức mạnh nội sinh để Việt Nam khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế. Tri ân người có công là cách để chúng ta giữ gìn bản sắc văn hóa, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trước những thách thức mới. Đó là lý do vì sao, như Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh, công tác chăm lo người có công không chỉ là đạo lý, mà còn là “nghĩa vụ, là trách nhiệm, là tình cảm, là tấm lòng tri ân của nhân dân, của Đảng, Nhà nước đối với những người đã ‘tận trung với nước, tận hiếu với dân’ hết lòng phụng sự đất nước, phục vụ nhân dân”.
Hãy để mỗi hành động tri ân, từ việc thăm hỏi một gia đình liệt sĩ, xây dựng một ngôi nhà tình nghĩa, đến việc giáo dục thế hệ trẻ về lịch sử, trở thành một nhịp cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa những hy sinh thầm lặng và khát vọng vươn xa. Hãy để đạo lý “uống nước nhớ nguồn” không chỉ là một giá trị văn hóa, mà là ngọn lửa bất diệt, thắp sáng bản lĩnh Việt Nam, dẫn dắt dân tộc vượt qua mọi thử thách để vươn tới một tương lai phồn vinh, hạnh phúc, và trường tồn.
Hành động tri ân – Trách nhiệm của hôm nay và mai sau
Tri ân những người có công với cách mạng không chỉ là một hành động tưởng niệm mang tính nghi thức, mà là một sứ mệnh thiêng liêng, một trách nhiệm chính trị và đạo lý sâu sắc, thấm đẫm giá trị nhân văn của dân tộc Việt Nam. Đó là sự tiếp nối không ngừng nghỉ của lòng biết ơn, là ngọn lửa hun đúc tinh thần đoàn kết và trách nhiệm của các thế hệ hôm nay và mai sau. Tri ân không chỉ dừng lại ở lời nói hay những nghi lễ trang trọng, mà phải được thể hiện qua những hành động cụ thể, thiết thực, xuyên suốt thời gian, nhằm tôn vinh và bảo vệ những giá trị bất biến mà cha ông đã hy sinh để gìn giữ.
Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định rõ ràng về tầm quan trọng của việc tri ân người có công, đồng thời đưa ra những định hướng mang tính chiến lược: “Chúng ta cần tiếp tục tập trung thực hiện một số công việc sau đây: Tăng cường vai trò lãnh đạo, chỉ đạo của các cấp ủy Đảng, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể xã hội trong công tác chăm lo, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người có công” [1]. Lời chỉ đạo này không chỉ là một định hướng chính trị, mà còn là lời kêu gọi toàn xã hội cùng chung tay thực hiện đạo lý “uống nước nhớ nguồn”, một truyền thống văn hóa cốt lõi đã ăn sâu vào tâm hồn người Việt.
Để hiện thực hóa tinh thần tri ân, bốn nhiệm vụ trọng tâm đã được xác định, mang tính toàn diện và sâu sắc:
Hoàn thiện chính sách – Xây dựng nền tảng công bằng và minh bạch: Việc rà soát và hoàn thiện chính sách, pháp luật về người có công là một yêu cầu cấp thiết, nhằm đảm bảo sự công bằng, minh bạch và đúng đối tượng. Tổng Bí thư nhấn mạnh: “Rà soát, hoàn thiện chính sách, pháp luật về người có công theo hướng công bằng, minh bạch, đúng đối tượng, đồng thời mở rộng diện chính sách đối với những người có đóng góp thực sự nhưng chưa được ghi nhận đúng mức” [1]. Đây không chỉ là việc khắc phục những bất cập trong hệ thống chính sách, mà còn là cách để tôn vinh những đóng góp thầm lặng, những hy sinh chưa từng được ghi nhận, từ đó lan tỏa niềm tin và công lý trong xã hội.
Cải thiện đời sống – Chăm lo toàn diện, không để ai bị bỏ lại phía sau: Việc tập trung nguồn lực để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho các gia đình chính sách, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa, là một cam kết mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước. “Tập trung nguồn lực để cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho các gia đình chính sách, người có công, nhất là tại các địa bàn khó khăn, vùng sâu, vùng xa” [1]. Từ việc xây dựng nhà tình nghĩa, hỗ trợ y tế, đến việc tạo điều kiện học tập và việc làm bền vững cho con em của người có công, những hành động này không chỉ mang lại sự an ủi mà còn là sự tri ân thiết thực, giúp các gia đình chính sách vượt qua khó khăn, vươn lên trong cuộc sống.
Ứng dụng công nghệ – Hiện đại hóa quản lý, nâng cao hiệu quả: Trong thời đại công nghệ số, việc xây dựng hệ thống dữ liệu số hóa về người có công là một bước tiến quan trọng để quản lý chính sách một cách chính xác và minh bạch. Tổng Bí thư nhấn mạnh: “Ứng dụng công nghệ số, xây dựng hệ thống dữ liệu số hóa về người có công với cách mạng để quản lý, theo dõi, đánh giá chính sách một cách chính xác, đồng bộ và minh bạch” [1]. Đây là một giải pháp mang tính đột phá, không chỉ giúp tối ưu hóa việc thực hiện chính sách mà còn đảm bảo rằng mọi người có công đều được ghi nhận và hỗ trợ một cách công bằng, không để xảy ra sai sót hay lãng phí nguồn lực.
Giáo dục truyền thống – Gìn giữ ngọn lửa yêu nước: Việc tuyên truyền và giáo dục truyền thống yêu nước, đặc biệt trong thế hệ trẻ, là nhiệm vụ then chốt để duy trì và phát huy tinh thần tri ân. “Đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục truyền thống yêu nước, tri ân người có công trong toàn xã hội, nhất là trong thế hệ trẻ” [1]. Thông qua các chương trình giáo dục, các câu chuyện về sự hy sinh anh dũng, và những bài học lịch sử sống động, thế hệ trẻ sẽ hiểu sâu sắc hơn về giá trị của hòa bình và độc lập, từ đó sống trách nhiệm hơn với đất nước và cộng đồng.
Những định hướng này không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan lãnh đạo, mà còn là lời kêu gọi đến hơn 100 triệu con tim người Việt, nơi chất chứa tình cảm dạt dào và đạo lý “uống nước nhớ nguồn”, “ăn quả nhớ người trồng cây”. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: “Hơn 100 triệu con tim người Việt là nguồn tình cảm dạt dào, thấm đẫm đạo lý ‘uống nước nhớ nguồn’, ‘ăn quả nhớ người trồng cây’ dành cho những người có công với nước” [1]. Tình cảm ấy không chỉ là lời nói, mà phải được thể hiện qua những hành động cụ thể, từ việc xây dựng những mái ấm tình nghĩa, hỗ trợ y tế tận tâm, đến việc đào tạo nghề nghiệp và tạo cơ hội việc làm bền vững cho con em của những người có công. Mỗi hành động, dù nhỏ bé, đều là một lời tri ân chân thành, một sự khẳng định rằng thế hệ hôm nay đang sống xứng đáng với những hy sinh cao cả của cha ông.
Tri ân người có công không chỉ là trách nhiệm của một thời điểm, mà là một hành trình liên tục, đòi hỏi sự chung tay của cả cộng đồng. Đó là cách để chúng ta giữ gìn ngọn lửa yêu nước, bảo vệ giá trị hòa bình, và xây dựng một xã hội công bằng, nhân ái. Hành động tri ân hôm nay không chỉ là sự trả ơn cho quá khứ, mà còn là nền tảng để thế hệ mai sau tiếp tục viết nên những trang sử vẻ vang, xứng đáng với những hy sinh của các anh hùng đã ngã xuống vì Tổ quốc.
Bản lĩnh Việt Nam – Sức mạnh từ quá khứ đến tương lai
Bản lĩnh Việt Nam được tôi luyện qua hàng nghìn năm lịch sử, từ thời Hùng Vương đến thời đại Hồ Chí Minh, qua các cuộc kháng chiến và công cuộc đổi mới. “Lịch sử hơn 4.000 năm của dân tộc Việt Nam là bản trường ca bất diệt của lòng yêu nước, của ý chí quật cường và tinh thần đấu tranh bất khuất” [1]. Trong thời đại mới, bản lĩnh ấy tiếp tục được thể hiện qua sự kiên định, tự lực, tự cường và khát vọng vươn lên.
Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh: “Đối với cha mẹ, vợ con của thương binh, liệt sĩ mà thiếu sức lao động và túng thiếu, thì chính quyền địa phương phải giúp đỡ cho họ có công ăn việc làm thích hợp, quyết không để họ bị đói rét” [1], kế thừa lời dạy của Bác Hồ. Đây là cam kết để không ai bị lãng quên, không ai bị bỏ lại phía sau trong hành trình phát triển đất nước.
Thế hệ trẻ hôm nay, những người tiếp nối hành trình dựng nước, cần thấm nhuần ý nghĩa của Ngày 27/7. Tri ân không chỉ là phút mặc niệm hay vòng hoa, mà là trách nhiệm sống, học tập và cống hiến để xứng đáng với máu xương của cha anh. “Chúng ta bước vào thời kỳ phát triển mới với hành trang là bản lĩnh, trí tuệ và lòng nhân ái của một dân tộc từng chịu nhiều đau thương nhưng chưa bao giờ khuất phục”, như Tổng Bí thư Tô Lâm đã khẳng định.
Ngày Thương binh – Liệt sĩ 27/7 là thời khắc để mỗi người Việt Nam soi chiếu lại mình trong tấm gương của các anh hùng liệt sĩ, thương binh, và người có công. Linh hồn bất tử của dân tộc và bản lĩnh Việt Nam không chỉ là di sản lịch sử, mà là ngọn lửa thiêng liêng soi đường cho hành trình xây dựng một Việt Nam hùng cường, nhân ái. Hãy để lòng tri ân trở thành văn hóa sống, là động lực để mỗi cá nhân, từ cán bộ, đảng viên đến thế hệ trẻ, cống hiến cho Tổ quốc.
“Xin nghiêng mình trước những linh hồn bất tử.
Xin giữ lấy lời thề trong mỗi bước ta đi”
Tài liệu tham khảo:
[1] Tô Lâm (2025), Tổ quốc ghi công – Khẳng định đạo lý tri ân và bản lĩnh Việt Nam, Báo Nhân Dân, số ra ngày 26/7/2025. [2] Hồ Chí Minh (1947), Thư gửi Ban tổ chức Ngày Thương binh toàn quốc, ngày 27/7/1947.
LÊ HÙNG
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
Nguồn: https://lsvn.vn/linh-hon-bat-tu-va-ban-linh-viet-nam-trong-hanh-trinh-dung-nuoc-va-giu-nuoc-a160995.html