Louis Pasteur – ‘cha đẻ’ vaccine ngừa bệnh dại

PhápLouis Pasteur đứng trầm ngâm bên cửa sổ phòng thí nghiệm khi nhìn cậu bé Joseph Meister 9 tuổi run rẩy bước vào.

Bị chó dại cắn 14 vết thương sâu hoắm, số phận đứa trẻ dường như đã được định đoạt. Năm 1885, chẩn đoán bệnh dại đồng nghĩa với bản án tử hình, kéo theo cái chết đau đớn không thể tránh khỏi.

“Tôi sẽ thử”, Pasteur nói với mẹ cậu bé trong khoảnh khắc đã đi vào lịch sử y học thế giới. Theo tư liệu từ Viện Pasteur Paris, nhà khoa học 63 tuổi đang đánh cược danh tiếng và sự nghiệp bằng một phương pháp chưa từng thử nghiệm trên người.

Sau 10 ngày tiêm liên tiếp, điều kỳ diệu đã xảy ra, Joseph Meister sống sót, trở thành người đầu tiên trên thế giới được cứu khỏi căn bệnh từng giết chết hàng triệu người.

Ngày nay, bệnh dại vẫn là một trong những căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất, bởi chưa có thuốc chữa, tỷ lệ tử vong khi phát bệnh là 100%. Mỗi năm, toàn cầu cũng như Việt Nam ghi nhận không ít ca tử vong do bị chó, mèo mang virus dại cắn, phần lớn đều không tiêm phòng kịp thời. So với 140 năm trước – khi bệnh dại gần như đồng nghĩa với bản án tử hình – hiện con người đã có “tấm khiên” hiệu quả là vaccine phòng bệnh. Công lao to lớn ấy gắn liền với tên tuổi Louis Pasteur, nhà khoa học được tôn vinh là “ân nhân của nhân loại”.

Louis Pasteur khi là sinh viên Trường Đại học Sư phạm khoảng năm 1843. Ảnh tư liệu của Viện Pasteur

Louis Pasteur khi là sinh viên Trường Đại học Sư phạm khoảng năm 1843. Ảnh tư liệu của Viện Pasteur

Sinh ngày 27/12/1822 tại thị trấn Dole thuộc vùng Jura của Pháp, trong gia đình một người thợ thuộc da nghèo, chẳng ai ngờ cậu bé Louis trầm lặng với niềm đam mê hội họa sẽ trở thành người thay đổi nền y học thế giới. Thời trung học, thành tích học tập của ông chỉ ở mức trung bình, thậm chí còn bị đánh giá là “khá tầm thường” trong môn hóa học – lĩnh vực sau này ông làm nên “cách mạng”.

Bước ngoặt đến khi Pasteur đỗ vào Trường Đại học Sư phạm Paris năm 1843. Tại đây, dưới sự dẫn dắt của các bậc thầy xuất chúng, tài năng của ông tỏa sáng. Chỉ trong 6 năm, ông đã bảo vệ thành công hai luận án tiến sĩ vật lý và hóa học, rồi nhanh chóng trở thành giáo sư Đại học Strasbourg năm 1849.

Hành trình khoa học của Pasteur bắt đầu với khám phá về sự bất đối xứng phân tử – phát hiện mở đường cho ngành hóa học lập thể và sau này được coi là nền tảng quan trọng của sự sống. Nhưng với nhân loại, công trình vĩ đại nhất của ông lại xuất phát từ những vấn đề thực tiễn: Làm thế nào để cứu ngành công nghiệp rượu vang và bia của Pháp khỏi bờ vực phá sản?

Đối mặt với thách thức này, Pasteur đã chứng minh rằng quá trình lên men không phải do phản ứng hóa học đơn thuần mà do hoạt động của vi sinh vật. Phát hiện này không chỉ cứu ngành rượu vang Pháp mà còn đặt nền móng cho ngành vi sinh vật học hiện đại, đồng thời bác bỏ thuyết “sản sinh tự phát” đã tồn tại hàng thế kỷ.

“Trong lĩnh vực quan sát, cơ hội chỉ ưu ái những trí óc đã được chuẩn bị”, Pasteur nhận định. Câu nói phản ánh chính xác cách ông biến những quan sát tưởng chừng tầm thường thành những đột phá khoa học.

Năm 1860, trước tình trạng rượu vang Pháp bị hỏng hàng loạt, Pasteur đã phát minh ra phương pháp đun nóng rượu ở nhiệt độ 55-60°C để tiêu diệt vi khuẩn gây hại mà không làm mất hương vị. Phương pháp này sau đó mang tên ông – “pasteurization” (tiệt trùng), được áp dụng rộng rãi không chỉ cho rượu vang mà còn cho bia, sữa và nhiều loại thực phẩm khác, cứu sống vô số người khỏi ngộ độc thực phẩm cũng như các bệnh truyền nhiễm.

Tiêm chủng công cộng ngăn ngừa bệnh than cho cừu ở Pouilly-le-Fort, giúp một nửa số cừu được tiêm vaccine đã sống sót. Tranh vẽ bằng bút màu của Damblans, cảnh tưởng tượng, in trong cuốn Le Pèlerin.

Tiêm chủng công cộng ngăn ngừa bệnh than cho cừu ở Pouilly-le-Fort, giúp một nửa số cừu được tiêm vaccine đã sống sót. Tranh vẽ bằng bút màu của Damblans, cảnh tưởng tượng, in trong cuốn Le Pèlerin.

Ông cũng cứu ngành tơ lụa Pháp bằng cách phát hiện và ngăn chặn dịch bệnh ở tằm, rồi chứng minh bệnh than ở gia súc do vi khuẩn gây ra và phát triển vaccine phòng bệnh này. Mỗi thành tựu đều có tầm ảnh hưởng to lớn đến nền kinh tế và y tế, đưa Pasteur trở thành người hùng dân tộc Pháp.

Thành công không đến dễ dàng với Pasteur. Thảm kịch gia đình liên tiếp ập đến khi ba cô con gái của ông lần lượt qua đời vì thương hàn và ung thư trong vòng 7 năm. Năm 1868, ông bị tai biến mạch máu não, để lại di chứng liệt nửa người suốt phần đời còn lại. Nhiều người sẽ gục ngã, nhưng với Pasteur, đau thương lại thành động lực mạnh mẽ thúc đẩy ông dồn toàn tâm trí vào cuộc chiến chống lại bệnh tật.

Ở tuổi 63, khi hầu hết nhà khoa học đã nghỉ hưu, Pasteur bắt đầu thử thách lớn nhất là tìm cách ngăn chặn bệnh dại – căn bệnh gây ra cái chết đau đớn cho người bị nhiễm. Khó khăn chồng chất khi virus dại quá nhỏ để quan sát bằng kính hiển vi thời đó, không thể nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.

Pasteur đã tìm ra phương pháp làm suy yếu mầm bệnh bằng cách truyền qua tủy sống thỏ, rồi phơi khô trong điều kiện vô trùng. Sau nhiều thử nghiệm trên động vật, ông đối mặt với quyết định khó khăn nhất khi Joseph Meister được đưa đến trong tuyệt vọng.

“Khoa học và hòa bình sẽ chiến thắng sự ngu dốt cũng như chiến tranh”, Pasteur từng tuyên bố trong bài phát biểu nổi tiếng. Niềm tin vào khoa học đó đã giúp ông vượt qua mọi nghi ngờ để tiến hành thử nghiệm vaccine bệnh dại trên người lần đầu tiên trong lịch sử. Thành công của cuộc thử nghiệm này đã mở ra kỷ nguyên mới cho y học và cứu sống hàng triệu người trong hơn một thế kỷ qua.

Với danh tiếng vang dội, năm 1888, Viện Pasteur Paris ra đời nhờ sự quyên góp của công chúng và các quốc gia thế giới. Đây là viện nghiên cứu đầu tiên chuyên về vi sinh vật học, bệnh truyền nhiễm, và vaccine, nơi hàng nghìn bệnh nhân từ khắp nơi đổ về để được điều trị bệnh dại.

Ngày 28/9/1895, Louis Pasteur qua đời ở tuổi 72 sau cơn suy thận. Chính phủ Pháp đã tổ chức quốc tang cho ông, với hàng nghìn người tiễn đưa. Ông an nghỉ tại một mái vòm khảm màu dưới tầng hầm Viện Pasteur, nơi ghi khắc các khám phá khoa học của chính ông.

Louis Pasteur do Henri Mairet chụp năm 1895 trong khu vườn của Viện Pasteur. Đây là bức ảnh cuối cùng của ông.

Louis Pasteur do Henri Mairet chụp năm 1895 trong khu vườn của Viện Pasteur. Đây là bức ảnh cuối cùng của ông.

Di sản của Pasteur không chỉ dừng lại ở các phát minh. Mạng lưới Viện Pasteur hiện có 33 viện trên 5 châu lục, tiếp tục sứ mệnh nghiên cứu và phòng chống dịch bệnh toàn cầu. Tại Việt Nam, Viện Pasteur Sài Gòn (nay là Viện Pasteur TP HCM) được thành lập năm 1891 và Viện Pasteur Nha Trang năm 1895 dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Pasteur, là những cơ sở đầu tiên trong mạng lưới này ở Đông Dương.

“Khoa học không có biên giới, bởi kiến thức thuộc về nhân loại, và là ngọn đuốc soi sáng thế giới”, Pasteur từng nói.

Mỗi năm vào ngày 28/9, ngày mất của Pasteur, Ngày Thế giới Phòng chống Bệnh Dại được tổ chức trên toàn cầu để tôn vinh di sản của ông và nâng cao nhận thức về căn bệnh này.

Lê Phương (Theo Viện Pasteur Paris)

Nguồn: https://vnexpress.net/louis-pasteur-cha-de-vaccine-ngua-benh-dai-4922242.html